Skip to content
  • Máy Nén Lạnh Copeland | An Khang Co.LTD
  • Giỏ hàng / £0.00 0
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Máy Nén Lạnh Copeland | An Khang Co.LTD
Máy Nén Copeland | An KhangMáy Nén Copeland | An Khang
    • ankaco.vn@gmail.com
    • 08:00 - 17:00 T2 -T7
    • 0911 219479
  • 0

    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy Nén Copeland
    • Máy Nén Danfoss
    • Máy Nén Mitsubishi
    • Máy Nén Toshiba
    • Máy Nén Panasonic
  • Sản Phẩm Khác
  • Hướng Dẫn Mua Hàng
  • Tin Tức
  • HOTLINE: 0911219479
Add to Wishlist
Đang chờ hình ảnh sản phẩm
Trang chủ / Block máy nén lạnh Daikin

Máy nén lạnh JT170GABY1L – 5.5HP

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

  • Tên sản phẩm: Máy nén lạnh Daikin
  • Model: JT170GABY1L
  • Công suất: 5.5HP
  • Điện áp: 380V
  • Gas: R22
Danh mục: Block máy nén lạnh Daikin Từ khóa: JT170GABY1L - 5.5HP, máy nén lạnh, Máy nén lạnh JT170GABY1L - 5.5HP

Liên Hệ Tư Vấn
0911 622 059

Bài viết mới
  • Máy nén lạnh Daikin 1GDY23AXD
  • Máy nén lạnh Daikin 1YC23NXD#C
  • 0911622059. Bán máy nén lạnh Copeland 5 HP ZB38KQ-TFD chính hãng tại TPHCM
  • 0911622059. Lên cụm máy nén kho lạnh 15 HP tại Bình Dương, Đồng Nai
  • 0911622059. Lốc Kulthorn, Embraco 1 Hp cho tủ mát, tủ đông
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

 

Công ty An Khang là đơn vi chuyên cung cấp, phân phối Block

. Máy nén được thiết kế bởi công nghệ tiên tiến thuộc hãng Daikin sản xuất.

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:

  • Máy nén lạnh JT170GABY1L có độ tin cậy cao, thời gian hoạt động kéo dài
  • Thiết kế hệ thống được đơn giản hóa nên tiết kiệm chi phí
  • Máy có độ bền cao, thời gian sử dụng liên tục
  • Có hiệu suất cao, làm việc lâu dài
  • Tiếng ồn thấp, độ rung thấp

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:

  • Tên sản phẩm: Máy nén lạnh Daikin
  • Model: JT170GABY1L
  • Công suất: 5.5HP
  • Điện áp: 380V
  • Gas: R22

Công ty An Khang cung cấp tất cả các loại máy nén lạnh như:

  • Máy nén khí Copeland
  • Máy nén khí Panasonic
  • Máy nén khí Toshiba
  • Máy nén khí Daikin
  • Máy nén khí LG
  • Máy nén khí Danfoss
  • Máy nén khí Kulthorn
  • Máy nén khí Mitsubishi
  • Máy nén khí Tecumseh
  • Máy nén Bitzer

Những dòng máy nén lạnh được sử dụng cho điều hòa không khí , tủ lạnh, kho lạnh, kho đông, máy sấy khí, máy làm lạnh nước, máy lạnh trung tâm, máy lạnh công nghiệp nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất…

Block máy nén lạnh Daikin 10 Hp JT300P1YE
Block máy nén lạnh Daikin 10 Hp JT300P-Y1L

Ngoài ra, ANKACO còn chuyên cung cấp, lắp đặt, thay thế các sản phẩm ( block ) máy nén lạnh của các thương hiệu nổi tiếng như: Copeland, Daikin, Panasonic, Mitsubishi, Toshiba, LG,… Chuyên lắp đặt kho lạnh, kho đông, kho cấp đông; lắp đặt máy làm lạnh nước,…trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh, chế độ bảo hành dài hạn và đội kỹ thuật chuyên nghiệm, giàu kinh nghiệm sẽ mang đến cho Quý Khách Hàng trải nghiệm tốt nhất.


CATALOGUE:

High Performance Scroll

★ Advantage in high efficiency

  • Maximum thermal insulation of suction gas
  • Maximum sealing by compliance mechanism and oil film sealing effect
  • Asymmetric scroll

★ Advantage in high reliability

  • Compliance mechanism to withstand liquid attack
  • Low noise and high adaptability to the ambient temperature
  • Dry type journal bearing
G Model Compressor Standard Dimension (Refrigerant R22/R407C)
MODEL A B C D E F G H
JT90、JT95、JT100 342,3 258,3 156,4 20,7 256,1 397,8 132,3 106,7
JT132、JT140
349,8
265,8
165,9
20,6
263,6
412,6
137,3
111,4
JT125—JT170
G Model Compressor Range (Refrigerant R22)
OUTPUT (HP) POWER MODEL PERFORMANCE CAPACITY TUBE CONNECTIONS
SOURCE
TESTING NOMINAL TNPUT CURRENT COP
cm3/r
SUCTION TUBE DISCHARGE TUBE
POWER CAPACITY
KW
A
W/W
mm
mm
SOURCE KW BTU/H
3 220V/50Hz JT90GABV1L 220V/50Hz 8,41 28700 2,56 11,9 3,3 45,8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 1 PHASE JT95GABV1L 220V/50Hz 26,5 91100 8,03 13,7 3,3 49,4 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 JT100GABV1L 220V/50Hz 29,6 102000 8,94 15,2 3,31 49,8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 JT125GA-V1 220V/50Hz 30,8 106200 9,24 15,7 3,33 63,2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 380-415V/ JT125GABY1 380V/50Hz 11,7 39900 3,44 6 3,4 63,2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 PHASE JT125GA-Y1 380V/50Hz 11,7 39900 3,44 6 3,4 63,2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5 50Hz JT160GA-Y1
380V/50Hz
14,6
49800
4,3
7,5
3,4
79,2
Φ22.1-Φ22.25
Φ16-Φ16.15
JT160GABY1
5,5 JT170GA-Y1 380V/50Hz 15,6 53200 4,59 8,1 3,4 84 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 220V JT125GABTAL 220V/60Hz 13,9 47400 4,09 12 3,4 63,2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
5 3 PHASE JT160GABTAL 220V/60Hz 17,4 59400 5,12 15,2 3,4 79,2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
5,5 50/60Hz JT170GABTAL 220V/60Hz 18,6 63500 5,47 16,1 3,4 84 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
3 380V JT90GABY1L 380V/50Hz 8,41 28700 2,47 4,36 3,4 45,8 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
3 3 PHASE 50Hz JT95GABY1L 380V/50Hz 9,07 30900 2,67 4,62 3,4 49,4 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
4 JT125GABY1L 380V/50Hz 11,7 39900 3,44 6 3,4 63,2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
4,5 JT150GABY1L 380V/50Hz 13,7 46700 4,03 7,3 3,4 74,3 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5 JT160GABY1L 380V/50Hz 14,6 49800 4,3 7,5 3,4 79,2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5,5 JT170GABY1L 380V/50Hz 15,6 53200 4,59 8,1 3,4 84 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5
JT132GHBY1L
380V/50Hz
12,4 42300 3,65 6,1 3,4 67 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
11,9 40600 3,14 5,4 3,8 67 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5
JT140GHBY1L
380V/50Hz
12,9 44000 3,8 6,59 3,4 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
12,3 42000 3,29 5,87 3,74 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5
JT140GHSY1L
380V/50Hz
12,9 44000 3,8 6,33 3,4 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
12,3 42000 3,29 5,55 3,74 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
TEST CONDITION OF COMPRESSOR
EVAPORATING TEMPERATURE
CONDENSING TEMPERATURE DEGREE OF UNDER COOLING DEGREE OF SUPERHEAT AMBIENT TEMPERATURE
COMPRESSOR
7.2℃ 54.4℃ 8.3℃ 11.1℃ 35℃
5℃ 48℃ 5℃ 8℃ 35℃
G Model Compressor Range (Refrigerant R407C)
OUTPUT (HP) POWER MODEL PERFORMANCE CAPACITY TUBE CONNECTIONS
SOURCE
TESTING NOMINAL TNPUT CURRENT COP
cm3/r
SUCTION TUBE DISCHARGE TUBE
POWER CAPACITY
KW
A
W/W
mm
mm
SOURCE KW BTU/H
3 220V/50Hz JT90GBBV1L 220V/50Hz 8,49 29000 2,73 12,7 3,11 45,8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 1 PHASE JT95GBBV1L 220V/50Hz 9,16 31300 2,95 13,6 3,11 49,4 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 JT125GBBV1L 220V/50Hz 11,8 40300 3,8 18,7 3,11 63,2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
3 380V/50Hz JT90GBBY1L 380V/50Hz 8,49 29000 2,65 4,6 3,2 45,8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 3 PHASE JT95GBBY1L 380V/50Hz 9,16 31300 2,86 4,9 3,2 49,4 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 JT125GBBY1L 380V/50Hz 11,8 40300 3,69 6,4 3,2 63,2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
5 JT160GBBY1L 380V/50Hz 14,7 50200 4,6 7,59 3,2 79,2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5,5 JT170GBBY1L 380V/50Hz 15,7 53600 4,91 8,5 3,2 84 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
TEST CONDITION OF COMPRESSOR
EVAPORATING TEMPERATURE
CONDENSING TEMPERATURE DEGREE OF UNDER COOLING DEGREE OF SUPERHEAT AMBIENT TEMPERATURE
COMPRESSOR 7.2℃ 54.4℃ 8.3℃ 11.1℃ 35℃
G Model Compressor Standard Dimension (Refrigerant R410A)
MODEL A B C D E F G H I
JT90G-P8V1N(P8V1) 446 293,3 19,9 158 1654,6 259,5 506,1 77,1 88,5
JT125G-P8V1 471,3 322 21,3 168,5 176 324,6 531,4 81,4 90,5
JT125G-P8Y1 456,3 307 21,3 168,5 176 309,6 516,4 81,4 90,5
JT160(170)G-P8V1 468,5 312 21,3 168,5 176 314,6 528,6 81,4 90,5
MODEL A B C D E F G H
JT71G-P8TJ(P8Y1) 436 283,3 288,9 416,1 159,8 165,6 114 137,8
JT85G-P8TJ
446
293,3
298,3
426,1
159,8
165,6
114
137,8
JT71G(85G0-P8VD
JT71G(85G、90G)P8VJ
JT118GP8YD(P8YZN) 456,3 307 312,6 436,4 170,1 176 118,8 143
JT112G(118G、125G)-P8VJ 471,3 322 327,6 451,4 170,1 176 118,8 143

·G Model Compressor Range (Refrigerant R410A)
OUTPUT (HP)
POWER
MODEL
PERFORMANCE CAPACITY TUBE CONNECTIONS
SOURCE TESTING NOMINAL TNPUT CURRENT COP cm3/r SUCTION TUBE DISCHARGE TUBE
POWER CAPACITY KW A W/W mm mm
SOURCE KW BTU/H
3
220-230V JT90G-P8V1N
220V/50Hz
8,54
29100
2,95
13,4
2,89
33,1
Φ19.17-Φ19.32
Φ16-Φ16.15
1 PHASE 50Hz JT90G-P4V1N
4
220-230V JT125G-P8V1
230V/50Hz
11,8
40300
4,08
19,9
2,89
46
Φ19.17-Φ19.32
Φ16-Φ16.15
1 PHASE 50Hz JT125G-P4V1
3 380-415V JT71G-P8Y1 380V/50Hz 6,74 22000 2,25 4 3 26,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 3 PHASE 50Hz JT85G-P8Y1 380V/50Hz 8,06 27500 2,69 4,8 3 31,3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT90G-P8Y1 380V/50Hz 8,54 29100 2,84 4,9 3 33,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT90G-P4Y1 400V/50Hz 8,54 29100 2,83 4,7 3,01 33,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8Y1 380V/50Hz 11,14 38000 3,71 6,2 3 43,4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
4
JT125G-P8Y1
400V/50Hz
11,8
40300
3,93
6,5
3
46
Φ19.17-Φ19.32
Φ16-Φ16.15
JT125G-P4Y1
4
JT140G-P8Y1
380V/50Hz
13,06
44500
4,28
7,5
3,05
49,7
Φ19.17-Φ19.32
Φ16-Φ16.15
JT140G-P4Y1
5
JT160G-P8Y1
400V/50Hz
14,93
50900
4,88
8,3
3,06
56,8
Φ19.17-Φ19.32
Φ16-Φ16.15
JT160G-P4Y1
5,5
JT170G-P8Y1
400V/50Hz
15,91
54300
5,2
8,9
3,06
60,5
Φ19.17-Φ19.32
Φ16-Φ16.15
JT170G-P4Y1
3 208-230V/ JT71G-P8VJ 230V/60Hz 8,13 27700 2,81 14,6 2,89 26,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 1 PHASE 60Hz JT85G-P8VJ 230V/60Hz 9,73 33200 3,37 14,6 2,89 31,3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT90G-P8VJ 230V/60Hz 10,3 35100 3,56 15,4 2,89 33,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT100G-P8VJ 230V/60Hz 10,97 37400 3,8 16,6 2,89 33,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT112G-P8VJ 230V/60Hz 12,6 43000 4,29 18,9 2,94 41,2 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8VJ 230V/60Hz 13,31 45400 4,53 19,9 2,94 43,4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
4 JT125G-P8VJ 230V/60Hz 14,1 48100 4,8 21,1 2,94 46 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT140G-P8VJ 230V/60Hz 15,47 53100 5,27 23,5 2,94 49,7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 250-280V JT71G-P8VD 265V/60Hz 8,13 27700 2,81 10,6 2,89 26,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 1 PHASE 60Hz JT85G-P8VD 265V/60Hz 9,73 33200 3,37 12,7 2,89 31,3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 208-230V JT71G-P8YD 230V/60Hz 8,13 27700 2,82 8,33 2,88 26,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 3 PHASE 60Hz JT85G-P8TJ 230V/60Hz 9,73 33200 3,36 9,37 2,9 31,3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8TJ 230V/60Hz 13,31 45400 4,44 12,5 3,06 43,4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT140G-P8TJ 230V/60Hz 15,47 52800 5,15 14,5 3 49,7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT160G-P8TJ 230V/60Hz 17,8 60700 5,81 17,2 3,06 56,8 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 440-480V JT71G-P8YD 460V/60Hz 8,13 27700 2,82 3,9 2,88 26,1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 3 PHASE 60Hz JT85G-P8YD 460V/60Hz 9,73 33200 3,36 4,5 2,9 31,3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8YD 460V/60Hz 13,31 45400 4,44 6,1 3,06 43,4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT140G-P8YD 460V/60Hz 15,47 52800 5,15 7,3 3 49,7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 575V JT118G-P8YZN 575V/60Hz 13,31 45400 4,44 5,1 3 43,4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 3 PHASE 60Hz JT140G-P8YZN 575V/60Hz 15,47 52800 5,15 5,75 3 49,7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
TEST CONDITION OF COMPRESSOR
EVAPORATING TEMPERATURE
CONDENSING TEMPERATURE DEGREE OF UNDER COOLING DEGREE OF SUPERHEAT AMBIENT TEMPERATURE
COMPRESSOR 7.2℃ 54.4℃ 8.3℃ 27.8℃ 35℃

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy nén lạnh JT170GABY1L – 5.5HP” Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.

Sản phẩm tương tự

Nơi nhập dữ liệu
Add to Wishlist
Quick View

Block máy nén lạnh Daikin

Máy nén lạnh JT90GABY1L 3HP

Add to Wishlist
Quick View

Block Máy Nén Lạnh Toshiba

Máy Nén Lạnh Toshiba 1HP R410 PA108X1C-4FDES

Nơi nhập dữ liệu
Add to Wishlist
Quick View

Block máy nén lạnh Daikin

Máy nén lạnh JT90GABV1L 3HP

Nơi nhập dữ liệu
Add to Wishlist
Quick View

Block Máy Nén Lạnh Copeland

Máy nén lạnh JT125 4HP

Nơi nhập dữ liệu
Add to Wishlist
Quick View

Block Máy Nén Lạnh Danfoss

Máy nén lạnh CSHN250 Trane 20 HP

Nơi nhập dữ liệu
Add to Wishlist
Quick View

Block Máy Nén Lạnh Danfoss

Máy nén lạnh SH300B4ACC 25HP

Nơi nhập dữ liệu
Add to Wishlist
Quick View

Block Máy Nén Lạnh Danfoss

Máy nén lạnh SZ147A4ALB 12HP

Nơi nhập dữ liệu
Add to Wishlist
Quick View

Block Máy Nén Lạnh Danfoss

Máy nén lạnh SM185S4CC 15 HP

LIÊN HỆ
  • Địa chỉ: 36 Đường Số 8, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, HCM
  • SĐT: 0911 219 479
  • Email: sales.hcm2@ankaco.vn
  • Working Days/Hours: Thứ 2 -Thứ 7 / 8:00 AM - 17:00 PM
THÔNG TIN
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tài khoản
  • Thanh toán
Facebook
Facebook
Thiết kế by Begin.vn
  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản phẩm
    • Máy Nén Copeland
    • Máy Nén Danfoss
    • Máy Nén Mitsubishi
    • Máy Nén Toshiba
    • Máy Nén Panasonic
  • Sản Phẩm Khác
  • Hướng Dẫn Mua Hàng
  • Tin Tức
  • HOTLINE: 0911219479
  • Đăng nhập
  • Newsletter

  • Gọi điện

  • Nhắn tin

  • Chat zalo

  • Chat Facebook

Đăng nhập

Quên mật khẩu?