0 sản phẩm

Quạt dàn Dunli YWF A6T 450S 5D đường kính cánh 450mm

  • Mã sản phẩm: QU8852
  • Tình trạng: 2-3 Ngày
Liên hệ

0911219479


Quạt Dunli YWF A6T 450S5DI A00

− Diameter of fan is 450 mm;
− Input power - 150W;
− Voltage 380V/50Hz;
− Speed - 920 rpm;
− Max AirFlow - 3520 m3/h.

Quạt dàn Dunli YWF A6T 450S 5D đường kính cánh 450mm

Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị hoặc hệ thống làm lạnh như tủ đông siêu thị và kho lạnh, máy làm đá, máy làm lạnh, thiết bị ngưng tụ, máy hút ẩm, máy bay hơi, quạt gắn tường, quạt chữa cháy và quạt điều hòa không khí trung tâm, v.v.

Nhiệt lạnh An Khang (ANKACO) phân phối quạt dàn hiệu DUNLI tại thị trường Việt Nam.

Tất cả các sản phẩm Quạt dàn lạnh, Quạt dàn nóng mang nhãn hiệu DUNLI do CTY ANKACO  cung cấp có đầy đủ giấy tờ chứng nhận nguồn gốc xuất xứ.

Xuất được hóa đơn VAT


THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Quạt dàn Dunli YWF A6T 450S 5D đường kính cánh 450mm

Detailed Parameters
Model No. & Category
Model No. YWF.A6T-450S-5D
Product Types AC Airfoil Profile Axial Fans
 
Basic Parameters
Voltage Input Single-phase AC
Voltage(V) 220V/230V
Power(W) 330
Speed(RPM) 1350
Diameter Φ(mm) 450
Air Flow(m³/h) 6020
Frequency(Hz) 50
Current(A) 1.5
Capacitor(μF) 10
Noise(dB) 64
Ambient Temperature(℃) -30℃/+60℃
 
Product Information
Blades Material Plastic
Rotor Material Die-cast Aluminum
Ingress Protection Rating IP54
Insulation Class F
Storage Temperature -40℃/+80℃
Approvals CCC, CE
 
Performance Parameters
P-Q Curve(s)
 
Performance Values

 
Drawings

 

 

Quạt dàn Dunli YWF A6T 450S 5D đường kính cánh 450mm


MỘT SỐ MODEL THÔNG DỤNG KHÁC:

Model Điện áp (v/hz) Cường độ dòng điện (A) công suất tiêu thụ (w) Tốc độ quay (vòng/phút) Trọng lượng (Kg) Độ ồn
(dB)
lưu lượng không khí
(M3/h)
A2S-200S 220/50 A 50 2450 2,5 50 745
A2S-250S 220/50 0,45 100 2480 3 56 1330
A2S-250B 220/50 0,45 100 2480 3 56 1330
A4S-250B 220/50 0,25 55 1400 2,5 49 1100
A4S-300S 220/50 0,42 90 1350 3,3 54 1650
A4S-300B 220/50 0,42 90 1350 3,3 54 1650
A4S-315S 220/50 0,42 90 1350 3,5 56 1800
A4S-350S 220/50 0,6 135 1380 5 58 2670
A4S-350B 220/50 0,6 135 1380 5 58 2670
A4S-400S 220/50 0,9 190 1350 6 63 3500
A4S-450S 220/50 1,1 240 1350 7,5 63 4500
A4T-450S 380/50 0,65 230 1380 7,5 63 4500
A4S-500S 220/50 2 420 1350 10.0 69 6200
A4T-500S 380/50 0,85 420 1350 10 69 6250
A8T-500S 380/50 0,3/1,7 110/65 700/610 10 63/61 3400/2820
A4T-550S 380/50 1,1 550 1330 10,5 73 7500
A4S-630S 220/50 3,7 800 1360 15,4 74 10800
A4T-630S 380/50 1,6 850 1350 15,4 74 10800
A8T-630S 380/50 0,7 270 700 16 68 7500
A6T-710S 380/50 2,0/1,4 1100/750 910/600 25 71/68 15500/11600
A6T-800S 380/50 3,712,3 1850/1250 900/600 35 78/73 25000/19000
A6T-900S 380/50 3.2/2,0 1500/1150 930/800 58.0 81/78 25000/21000

Không có đánh giá nào cho sản phẩm này.

Viết đánh giá

Chú ý: Không sử dụng các định dạng HTML!
    Chưa tốt           Tốt

Sản phẩm liên quan