0 sản phẩm

 
1. Block máy lạnh là gì?
Block máy lạnh là một loại động cơ điện, có nhiệm vụ hút và nén môi chất lạnh, tạo ra áp suất cao để môi chất này có thể lưu thông trong hệ thống điều hòa và thực hiện quá trình làm lạnh. 
 
2. Chức năng của block máy lạnh là gì?
Chức năng chính của block là nén môi chất lạnh, tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa hai bên dàn nóng và dàn lạnh, giúp môi chất lạnh tuần hoàn và thực hiện quá trình trao đổi nhiệt để làm lạnh không khí. 
 
3. Dấu hiệu nhận biết block máy lạnh bị hỏng? 
 
  • Máy lạnh không làm lạnh:
    Máy vẫn chạy nhưng không tạo ra hơi lạnh, hoặc hơi lạnh yếu. 
     
  • Dàn nóng không tỏa nhiệt hoặc tỏa nhiệt yếu:
    Kèm theo tiếng ồn lạ, có thể là tiếng rít, tiếng kêu lạ, hoặc tiếng rung mạnh. 
     
  • Block bị nóng quá mức:
    Block nóng bất thường, có thể gây ra hiện tượng ngắt mạch hoặc cầu dao điện tự động nhảy. 
     
  • Tiếng ồn lớn hoặc tiếng động lạ:
    Khi block hoạt động, có thể phát ra tiếng ồn lớn, tiếng kêu lạ, tiếng lạch cạch, hoặc tiếng rung mạnh. 
     
  • Máy lạnh tự ngắt sau một thời gian ngắn:
    Máy hoạt động được một lúc rồi tự tắt, và không thể khởi động lại ngay. 
     
  • Ống đồng, dàn lạnh bị bám tuyết, đóng băng hoặc rò rỉ nước:
    Đây là dấu hiệu cho thấy block có thể gặp sự cố về áp suất gas hoặc hệ thống làm lạnh. 
     
  • Nhiệt độ phòng không ổn định:
    Lúc nóng, lúc lạnh, không duy trì được nhiệt độ ổn định. 
     
  • Máy lạnh có mùi hôi hoặc mùi cháy khét:
    Mùi hôi hoặc mùi cháy khét có thể phát ra từ dàn nóng, do block hoặc các bộ phận khác gặp sự cố. 
     
4. Khi nào cần thay block máy lạnh?
Khi block máy lạnh đã gặp các dấu hiệu hư hỏng nghiêm trọng, hoặc khi chi phí sửa chữa quá cao, việc thay block mới là giải pháp tốt nhất để đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả. 
 
5. Kho lạnh là gì?
Kho lạnh là một hệ thống được thiết kế để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp, thường dưới 0 độ C (32 độ F), để làm chậm quá trình hư hỏng và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. 
 
6. Có những loại kho lạnh nào?
Có nhiều loại kho lạnh, bao gồm:
  • Kho đông lạnh:
    Dùng để bảo quản thực phẩm đông lạnh, thường có nhiệt độ từ -18°C đến -25°C. 
     
  • Kho lạnh (kho mát):
    Dùng để bảo quản các loại thực phẩm tươi sống, rau củ, trái cây, và các sản phẩm khác ở nhiệt độ trên 0°C, thường từ 2°C đến 10°C. 
     
  • Kho lạnh theo yêu cầu:
    Được thiết kế và xây dựng theo yêu cầu riêng của khách hàng, có thể tùy chỉnh kích thước, nhiệt độ, công suất, và các tính năng khác. 
     
7. Kho lạnh có những ứng dụng gì?
Kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
  • Thực phẩm:
    Bảo quản thịt, cá, hải sản, rau củ, trái cây, kem, sữa, và các sản phẩm đông lạnh khác. 
     
  • Dược phẩm:
    Bảo quản thuốc, vắc-xin, và các sản phẩm y tế khác cần nhiệt độ thấp. 
     
  • Hóa chất:
    Bảo quản các hóa chất nhạy cảm với nhiệt độ. 
     
  • Nông nghiệp:
    Bảo quản hạt giống, nông sản, và các sản phẩm nông nghiệp khác. 
     
8. Kho lạnh có những ưu điểm gì?
  • Kéo dài thời gian bảo quản:
    Giúp hàng hóa giữ được chất lượng và độ tươi ngon trong thời gian dài hơn. 
     
  • Giảm thiểu tổn thất:
    Giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và lãng phí sản phẩm do nhiệt độ cao. 
     
  • Tăng cường hiệu quả kinh doanh:
    Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng doanh thu. 
     
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm:
    Giúp duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. 
     
 
 
9. Nhiệt độ bảo quản trong kho lạnh phụ thuộc vào loại hàng hóa như thế nào?
Nhiệt độ trong kho lạnh cần được điều chỉnh phù hợp với từng loại hàng hóa để đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản tốt nhất. Ví dụ: 
 
  • Thực phẩm đông lạnh: -18°C đến -22°C.
  • Dược phẩm: 2°C đến 8°C.
  • Đồ nguội: -5°C đến 5°C.
  • Kem: -22°C đến -25°C.
  • Bánh: -5°C đến 5°C.
  • Nông sản: -2°C đến 12°C.
  • Hạt giống: -2°C đến 8°C.