-
Giỏ hàng của bạn trống!
0 sản phẩm
0đ
ĐÓNG GÓI VÀ VẬN CHUYỂN
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN (của NSX)
THANH TOÁN
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại máy nén như
Những loại máy nén khí được sử dụng cho điều hòa không khí , tủ lạnh, kho lạnh, kho đông, máy sấy khí, máy làm lạnh nước, máy lạnh trung tâm, máy lạnh công nghiệp nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất…
Bảo hành lên tới 12 tháng khi lắp đặt tận nơi
HÌNH ẢNH | Dòng máy nén KK và KPC | DIỄN GIẢI |
![]() | AZ*Series | - Dải công suất: 1/20 → 1/5 HP - Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, - Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290, - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm... |
![]() | AE*Series | - Dải công suất: 3/20 → 3/8 HP - Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, - Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290, - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động... |
![]() | BA*Series | - Dải công suất: 1/5 → 3/8 HP - Vận hành cực êm (dùng lò so nén), - Dùng gas: R134a, R404A, R22, R290, - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động... |
![]() | CA*Series | - Dải công suất: 3/8 → 3/4 HP - Dùng gas: R134a, R404A, R22, - Hiệu suất cao, - Vận hành cực êm (dùng lò so nén), - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị... |
![]() | WJ*Series | - Dải công suất: 3⁄4 → 1 HP - Vận hành cực êm (dùng lò so nén), - Dùng gas: R22, R134a, R404A, R407C, - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh: lạnh thương mại, điều hòa không khí, tủ đông công suất lớn, máy hút ẩm, máy làm đá, máy bán hàng tự động, tủ trưng bày siêu thị... |
![]() | AW*Series | - Dải công suất: 1 → 3 HP - Motor: loại 1 pha, 3 pha, inverter. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, - Hiệu suất làm lạnh cao: EER lên đến 10.80 loại dùng gas R22/ R407C, loại Inverter EER lên đến 11.0, - Dùng gas: R410A, R22, R407C, R134a, R404A, - Vận hành êm, ít rung, - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí cho vùng khí hậu nhiệt đới, đông lạnh thương mại, máy làm đá, tủ trưng bày siêu thị... |
![]() | KA*Series | - Dải công suất: 3 → 6 HP - Motor 3 pha, - Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas, - Dùng gas: R22, R404A - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh... |
![]() | LA*Series | - Dải công suất: 7 → 10 HP - Motor 3 pha, - Tùy chọn: điện trở sưởi, kính xem gas, - Dùng gas: R22, R404A, - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh như: Điều hòa không khí, máy lạnh loại 1 cục, tủ lạnh, tủ đông thương mại, kho lạnh... |
![]() | C-BZN*Series | - Dải công suất: 1/24 → 1/6 HP (Thuộc dòng máy nén KPC) - Kích thước gọn nhẹ, vận hành êm, tiết kiệm điện. Chất lượng tương đương tiêu chuẩn máy nén Mỹ, Châu Âu, - Dùng gas: R134a, R600a, R404A, R290, - Ứng dụng cho các thiết bị làm lạnh dân dụng, thương mại: Máy nước uống nóng lạnh, tủ lạnh, tủ đông, máy hút ẩm... |
Model | Thông số kỹ thuật | Kiểu Motor | Ứng dụng | Công suất (Hp) | Công suất điện (W) | Công suất lạnh (ASHRAE) | C.O.P | E.E.R | |
(W) | (Btu/Hr) | ||||||||
Dòng KPC | R134a | 220~240V / 1pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh, tủ mát, tủ đông, máy nước uống nóng lạnh... | ||||||||
C-BZN75L5Y | RSIR | LBP | 1/10 Hp | 81 W | 76.1 W | 260.5 | 0.94 | 3.22 | |
C-BZN120L5Z | RSIR | LBP | 1/7 Hp | 120 W | 145 W | 494.5 | 1.21 | 4.12 | |
C-BZN140L5Z | RSIR | LBP | 1/6 Hp | 124.9 W | 159.7 W | 544.6 | 1.28 | 4.36 | |
C-BZN175L5Z | RSIR | LBP | 1/5 Hp | 159 W | 197 W | 671.8 | 1.2 | 4.22 | |
C-BZN200L5Y | RSIR | LBP | 1/4 Hp | 183.7 W | 227.6 W | 776 | 1.24 | 4.23 | |
C-BZN250L5Y | CSIR | LBP | 1/3 Hp | 217 W | 275 W | 973 | 1.27 | 4.32 | |
C-BZN250L5Z | CSIR | LBP | 1/3 Hp | 217 W | 275 W | 937 | 1.30 | 4.44 | |
Dòng KK | R404a | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị... | ||||||||
AE2416ZK-SR | CSR | LBP | 3/7 Hp | 303 W | 410 W | 1399 | 1.35 | 4.62 | |
AE2425ZK-SR | CSR | LBP | 5/8 Hp | 488 W | 613 W | 2092 | 1.26 | 4.29 | |
AE2428ZK | CSR | LBP | 5/7 Hp | 560 W | 700 W | 2388 | 1.25 | 4.27 | |
AE2416Y | CSR | LBP | 3/8 Hp | 280 W | 380 W | 1297 | 1.36 | 4.63 | |
AE2428ZK-SR | CSR | LBP | 5/7 Hp | 560 W | 700 W | 2388 | 1.25 | 4.27 | |
WJ2435ZK-P | CSR | LBP | 7/8 Hp | 637 W | 850 W | 2900 | 1.33 | 4.55 | |
WJ2455ZK | CSR | LBP | 1.41 Hp | 1050 W | 1378 W | 4702 | 1.31 | 4.48 | |
WJ2455ZK-P | CSR | LBP | 1.41 Hp | 1050 W | 1378 W | 4702 | 1.31 | 4.48 | |
AW2464ZK | CSR | LBP | 1.62 Hp | 1280 W | 1580 W | 5391 | 1.23 | 4.21 | |
AW2495ZK-P | CSR | LBP | 2.38 Hp | 1613 W | 2322 W | 7923 | 1.44 | 4.91 | |
BA7430Z | CSR | MBP/CBP | 7/9 Hp | 495 W | 756 W | 2579 | 1.53 | 5.21 | |
BA7440Z | CSR | MBP/CBP | 1/2 Hp | 616 W | 967 W | 3299 | 1.57 | 5.36 | |
BA7443Z | CSR | MBP/CBP | 3/5 Hp | 770 W | 1143 W | 3900 | 1.48 | 05.06 | |
Dòng KK | R404a | 380-420V/50Hz, 440-460V/60Hz | 3 PHA | Dùng cho tủ lạnh, tủ đông thương mại, tủ siêu thị... | ||||||||
AW2495Z-9 | 3 PHA | LBP | 2.38 Hp | 1560 W (50Hz) 1725 W (60Hz) | 2392 W 2544 W | 8165 8660 | 1.53 1.47 | 5.23 5.03 | |
AW2512ZXG | 3 PHA | LBP | 2.38 Hp | 2550 W (50Hz) 2970 W (60Hz) | 3282 W 3722 W | 11198 12699 | 1.29 1.25 | 4.39 4.28 | |
Dòng KK | R22 | 220~240V / 1Pha / 50Hz | Dùng cho tủ lạnh-tủ đông thương mại, tủ siêu thị, kho lạnh... | ||||||||
WJ5510EK | PSC | HBP | 1 Hp | 1094 W | 2690 W | 9178 | 2.46 | 8.39 | |
WJ5516EK | PSC | HBP | 1.34 Hp | 1550 W | 3927 W | 13399 | 2.53 | 8.64 | |
AW5522EK | CSR | HBP | 1.93 Hp | 1895 W | 5667 W | 19336 | 2.99 | 10.2 | |
AW5528EK | CSR | HBP | 2.43 Hp | 2415 W | 7108 W | 24252 | 2.94 | 10.04 | |
AW5532EK | PSC | HBP | 2.69 Hp | 2678 W | 7870 W | 26852 | 2.94 | 10.03 | |
AW5538E | CSR | HBP | 3.15 Hp | 3100 W | 9232 W | 31500 | 2.98 | 10.16 | |
AW5542E | CSR | HBP | 3.59 Hp | 3550 W | 10522 W | 35901 | 2.96 | 10.11 | |
WJ9513E | CSR | MBP HBP | 1.03 Hp 1.80 Hp | 1605 W 2198 W | 3030 W 5276 W | 10338 18002 | 1.85 2.4 | 2.31 8.19 | |
AW4515EK | PSC | HBP | 1.39 Hp | 1309 W | 4085 W | 13938 | 2.94 | 10.03 | |
AW4522EK | CSR | HBP | 1.93 Hp | 1895 W | 5667 W | 19336 | 2.99 | 10.2 | |
AW4528EK | CSR | HBP | 2.43 Hp | 2415 W | 7108 W | 24252 | 2.94 | 10.04 | |
AW4532EK | PSC | HBP | 2.69 Hp | 2678 W | 7870 W | 26852 | 2.94 | 10.03 | |
Dòng KK | R22 | 380~420V / 3 Pha / 50Hz | Dùng cho tủ siêu thị, kho lạnh... | ||||||||
AW5530E-9 | 3 PHA | HBP | 2.50 Hp | 2400 W | 7327 W | 25000 | 03.05 | 10.42 | |
AW5535E-9 | 3 PHA | HBP | 2.85 Hp | 3234 W | 8353 W | 28500 | 2.58 | 8.81 | |
AW5538E-9 | 3 PHA | HBP | 3.06 Hp | 3100 W | 8970 W | 30606 | 2.89 | 9.87 | |
AW5542E-9 | 3 PHA | HBP | 3.55 Hp | 3625 W | 10390 W | 35450 | 2.87 | 9.78 | |
KA5560EXG | 3 PHA | HBP | 5.30 Hp | 4736 W | 15534 W | 53000 | 3.28 | 11.9 | |
LA5590EXG | 3 PHA | HBP | 7.50 Hp | 7580 W | 21980 W | 75000 | 2.9 | 9.89 | |
LA5612EXG | 3 PHA | HBP | 9.70 Hp | 9800 W | 28430 W | 97000 | 2.9 | 9.9 | |
(ASHRAE: The American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers)
Từ khóa: Máy nén kulthorn 1 3HP AE4440Y